
Tôi vẫn nhớ như in cái buổi chiều hôm ấy, khi chiếc xuồng ba lá chầm chậm lướt qua những hàng dừa nghiêng mình soi bóng xuống dòng nước xanh biếc. Tôi về miền Tây để tìm hiểu ẩm thực quê, nhưng lại không ngờ, chính nơi đây đã cho tôi gặp một “món ăn không nỡ ăn” – nem lầu.
1. Lần đầu nhìn thấy – tôi tưởng đó là một tác phẩm nghệ thuật

Người phụ nữ đón tôi hôm ấy là chị Hoài Thanh, ở một xóm nhỏ thuộc xã Ba Tri, Vĩnh Long. Trên chiếc mẹt tre đặt giữa nhà, chị mang ra một “tháp nhỏ” bằng lá dừa – xanh mướt, tinh xảo, tầng tầng lớp lớp như một ngôi lầu thu nhỏ.
“Đây là nem lầu đó em,” chị nói, giọng tự hào.
Tôi nhìn mà không tin nổi. Làm sao một món ăn dân dã lại có thể được đan thắt cầu kỳ đến vậy? Mỗi sợi lá được bện đều tay, ôm trọn phần nhân bên trong – khiến tôi vừa tò mò vừa… sợ làm hỏng.
Chị cười: “Ngày xưa, khách quý đến mà không biết tháo nem, không dám ăn đâu. Vì mở ra mà không đan lại được là… mất mặt lắm đó!”
Tôi bật cười, nhưng lòng thì chộn rộn. Có lẽ hiếm có món ăn nào vừa đẹp, vừa thử thách lòng can đảm như thế.
2. Câu chuyện phía sau “chiếc lầu”

Khi chị Thanh bắt đầu kể, tôi như được mở ra một mảnh ký ức vàng son của vùng quê này.
Hồi thập niên 80 – 90, nem lầu là món ăn chỉ dành cho dịp trọng đại: cưới hỏi, lễ Tết, tiệc chiêu đãi. Người phụ nữ nào đan được chiếc lầu đẹp, chắc tay, được xem như “nữ công gia chánh vẹn toàn”.
Phần nem bên trong thường là nem bì – làm từ bì heo luộc cùng sả, gừng, giấm cho sạch mùi; trộn với thịt chân giò rim nước dừa, thính gạo nếp – gạo tẻ – đậu xanh, thêm tiêu, riềng, tỏi… Tất cả hòa quyện thành thứ hương vị vừa ngọt, vừa chua, lại cay nhẹ, dai sần sật mà vẫn mềm mại.
Chị kể, làm một chiếc nem lầu mất gần nửa ngày. Năm lá dừa chẻ đôi thành mười sợi, phải đan từ đáy lên đỉnh, sao cho tháp nhỏ dần mà vẫn vững. Khi hoàn thành, chỉ nhìn thôi cũng thấy tình yêu và sự kiên nhẫn gửi gắm trong từng nếp lá.
3. Giây phút nếm thử – và điều tôi không ngờ tới
🎥 Xem thêm video:
👉 Hành trình khám phá món Nem Lầu – đặc sản miền Tây “đẹp đến mức không nỡ ăn”.
Tôi run run tháo từng sợi lá dừa, sợ làm hỏng “công trình nghệ thuật” ấy. Bên trong là miếng nem còn ấm, dậy mùi thính thơm và hương dừa thoảng nhẹ.
Miếng đầu tiên… cay nhẹ nơi đầu lưỡi, rồi vị ngọt của thịt, vị dai của bì heo, mùi thơm của riềng gừng quyện vào nhau. Tôi chỉ có thể thốt lên: “Ngon đến nao lòng.”
Nhưng cái khiến tôi xúc động hơn cả – không phải vị ngon – mà là ý nghĩa ẩn sau món ăn.

Ở miền Tây, người ta không chỉ nấu để ăn. Họ nấu để gìn giữ ký ức, để kể lại một câu chuyện. Nem lầu chính là câu chuyện ấy – câu chuyện của sự khéo léo, kiên nhẫn và tấm lòng đãi khách chân thành.
4. Khi ký ức dần phai

Chị Thanh thở dài: “Giờ hiếm ai làm lắm em ơi. Có tiền cũng khó mua. Phải cả nhà cùng ngồi đan, cả buổi mới xong. Giờ người ta làm nem bì thôi, chứ chiếc lầu này cực lắm.”
Lời chị khiến tôi thấy buồn man mác. Giữa thời hiện đại, khi mọi thứ nhanh – gọn – tiện, những món ăn như nem lầu dường như đang trôi dần vào hoài niệm.
Nhưng cũng như những cây dừa vẫn đứng hiên ngang soi bóng xuống dòng sông, tôi tin đâu đó trong những căn bếp quê, vẫn còn có người giữ lửa, đan những “chiếc lầu lá dừa” như giữ lại một mảnh linh hồn của miền Tây.
5. Kết – Một lời cảm ơn muộn màng
🎥 Xem thêm hành trình món ăn dân dã miền Tây:
Một góc nhìn khác về nét ẩm thực và ký ức của miền Tây – nơi từng chiếc lá dừa cũng kể một câu chuyện.
Trước khi rời Vĩnh Long, chị Thanh gói cho tôi một phần nem nhỏ, không đan lầu – chỉ buộc chỉ đỏ. Chị bảo: “Đây là phiên bản giản dị hơn của nem lầu đó, ăn đi, để nhớ quê.”
Tôi cầm gói nem, lòng bỗng dâng lên niềm biết ơn khó tả. Cảm ơn món nem lầu – không chỉ vì hương vị, mà vì đã dạy tôi một điều giản dị:
“Trong từng sợi lá dừa, trong từng thớ thịt, là cả tấm lòng của người miền Tây – bình dị mà sâu sắc.”